|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hây hây
 | [hây hây] | | |  | Rosy, ruddy. | | |  | Má đỠhây hây | | | Rosy cheeks. | | |  | Ông cụ da đỠhây hây | | | An old man with a ruddy complexion. |
Rosy, ruddy Má đỠhây hây Rosy cheeks Ông cụ da đỠhây hây An old man with a ruddy complexion
|
|
|
|